KAITSU ( KZ)
CUMMINS
KOMATSU
Kubota
HUYNDAI
MITSUBISHI
DOOSAN
SUMITOMO
YANMAR
VOLVO
HITACHI
KOBELCO
KALMAR
OEMIC
HOLSET
HP
ISUZU
TAIHO
IZUMI
JIC
HANDOK
NSK - JAPAN
KS - KOLBENSCHMIDT
elring
CAT
KAWASAKI
JOYANG
NPR
Sakura
NOK
Donaldson
PHỤ TÙNG ĐỘNG CƠ
PHỤ TÙNG SIN PHỐT ( SEAL AND ORING)
PHỤ TÙNG THỦY LỰC
PHỤ TÙNG ĐIỆN
PHỤ TÙNG LỌC
PHỤ TÙNG GẦM
PHỤ TÙNG KHÁC
- Thông tin sản phẩm
- Bình luận
Thông số kỹ thuật
H 1 (mm): 115
OD 1 (mm): 76
Thread Size: M16X1.5-6H
Gasket Type: Square
Gasket OD (mm): 71.7
Gasket ID (mm): 62.4
Mã lọc động cơ tương đương:
88834 | BUHLER MANUFACTURING |
02/910155 | J.C.BAMFORD |
20022854657 | KASSBOHRER |
3417720 | CLAAS |
3903640 | CUMMINS |
3931063 | CUMMINS |
6732-71-6110 | KOMATSU |
6732-71-6111 | KOMATSU |
6732-71-6112 | KOMATSU |
75208272 | FIAT |
9808001500 | ATLAS COPCO |
C39310663 | DONGFENG |
J3931063 | CASE |
J903640 | CASE |
MCJ903640 | MC CORMICK (LANDINI-ARGO) |
Dùng cho xe XE LU DYNAPAC (1180597), động cơ CUMMINS 6BT5.9, 6CTA8.3, 4BT3.9
TƯ VẤN MUA HÀNG: 0708900010 / (MR. KHANH)