lọc theo thương hiệu
KAITSU ( KZ)
CUMMINS
KOMATSU
Kubota
HUYNDAI
MITSUBISHI
DOOSAN
SUMITOMO
YANMAR
VOLVO
HITACHI
KOBELCO
KALMAR
OEMIC
HOLSET
HP
ISUZU
TAIHO
IZUMI
JIC
HANDOK
NSK - JAPAN
KS - KOLBENSCHMIDT
elring
CAT
KAWASAKI
JOYANG
NPR
Sakura
NOK
Donaldson
lọc theo chủng loại
PHỤ TÙNG ĐỘNG CƠ
PHỤ TÙNG SIN PHỐT ( SEAL AND ORING)
PHỤ TÙNG THỦY LỰC
PHỤ TÙNG ĐIỆN
PHỤ TÙNG LỌC
PHỤ TÙNG GẦM
PHỤ TÙNG KHÁC
Chi tiết sản phẩm
- Thông tin sản phẩm
- Bình luận
LIÊN HỆ MUA HÀNG: 0708.900.010 (MR. KHANH)
LINDE (EBARA) HPR. Series | HPR90 & HPR100 | ||||||||||||||
Item | Description | Chi tiết | Qt. | ||||||||||||
1 | Support(L/R) | Đế chao dưới (L/R) | 1 | ||||||||||||
2 | Bearing of Support(L/R) | Bạc đạn đế (L/R) | 2 | ||||||||||||
3 | Swash Plate | Đế chao trên | 1 | ||||||||||||
4 | Piston Shoe | Pít tông | 9 | ||||||||||||
5 | Servo Piston (SMALL) | Servo Piston (SMALL) | 1 | ||||||||||||
6 | Ring (SMALL) | Ring (SMALL) | 1 | ||||||||||||
7 | Servo Piston (BIG) | Servo Piston (BIG) | 1 | ||||||||||||
8 | Ring (BIG) | Ring (BIG) | 1 | ||||||||||||
9 | Bushing (SMALL) | Bushing (SMALL) | 1 | ||||||||||||
10 | Bushing (BIG) | Bushing (BIG) | 1 | ||||||||||||
11 | Ball Guide | Quả táo | 1 | ||||||||||||
12 | Pin | Chốt | 3 | ||||||||||||
13 | Cylinder Block | Xy lanh | 1 | ||||||||||||
14 | Spacer | Spacer | 2 | ||||||||||||
15 | Coil Spring | Lò xo | 1 | ||||||||||||
16 | Driver Shaft | Trục bơm | 1 | ||||||||||||
17 | Valve Plate (L/R) | Mặt chà (L/R) | 2 | ||||||||||||
18 | Set Plate | Đĩa lỗ | 1 |
Sản phẩm cùng loại